Đang hiển thị: Bô-li-vi-a - Tem bưu chính (1867 - 2024) - 49 tem.
24. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Gil Imana. chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13½
24. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Gil Imana. chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 750 | MS | 1.20P | Đa sắc | (300.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 751 | MT | 1.40P | Đa sắc | (300.000) | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 752 | MU | 2P | Đa sắc | (400.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 753 | MV | 3P | Đa sắc | (250.000) | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 750‑753 | Minisheet (131 x 80mm) Imperforated | 17,70 | - | 17,70 | - | USD | |||||||||||
| 750‑753 | 2,94 | - | 1,16 | - | USD |
29. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13¾ x 13½
29. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13¾ x 13½
6. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13¾ x 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 762 | NA | 0.20P | Màu nâu đen/Màu da cam | (500.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 763 | NA1 | 0.30P | Màu nâu đen/Màu xanh xanh | (500.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 764 | NA2 | 0.40P | Màu nâu đen/Màu tím | (500.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 765 | NA3 | 0.50P | Màu nâu đen/Màu xám xanh là cây | (500.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 766 | NA4 | 1P | Màu nâu đen/Màu nâu nhạt | (500.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 762‑766 | 4,40 | - | 1,45 | - | USD |
6. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13¾ x 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 767 | NB | 1.40P | Màu da cam nhạt/Màu đỏ thẫm | (400.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 768 | NB1 | 3P | Màu xanh nhạt/Màu đen | (400.000) | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 769 | NB2 | 4P | Màu hoa hồng/Màu đen | (400.000) | 1,77 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 770 | NB3 | 5P | Màu xanh xanh/Màu đen | (200.000) | 2,36 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 771 | NB4 | 10P | Màu xám tím/Màu đen | (200.000) | 4,72 | - | 1,18 | - | USD |
|
|||||||
| 767‑771 | 10,91 | - | 3,23 | - | USD |
14. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13¾ x 13½
22. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13½ x 13¾
22. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13½ x 13¾
3. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13½ x 13¾
10. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13¾ x 13½
10. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13¾ x 13½
23. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13½ x 13¾
23. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: La Papelera S.A., La Paz. sự khoan: 13½ x 13¾
